thủy chung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thủy chung+ adjective
- constant, loyal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thủy chung"
- Những từ có chứa "thủy chung" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
commonage intercommunity generality common general sweeping runner-up interface generalise generalize more...
Lượt xem: 554